Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.087 GTQ |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.087 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.086 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.085 GTQ |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.084 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.083 GTQ |
RUB | GTQ |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.86 |
500 | 43.72 |
1000 | 87.45 |
GTQ | RUB |
1 | 11.43 |
5 | 57.17 |
10 | 114.34 |
20 | 228.69 |
50 | 571.74 |
100 | 1143.48 |
250 | 2858.7 |
500 | 5717.4 |
1000 | 11434.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.