Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00076 USD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00076 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00075 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00074 USD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00073 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00073 USD |
RWF | USD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
USD | RWF |
1 | 1308.89 |
5 | 6544.48 |
10 | 13088.97 |
20 | 26177.95 |
50 | 65444.88 |
100 | 130889.76 |
250 | 327224.4 |
500 | 654448.8 |
1000 | 1308897.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.