Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.039 CZK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.039 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.038 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.038 CZK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.037 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.037 CZK |
SDG | CZK |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.73 |
500 | 19.46 |
1000 | 38.92 |
CZK | SDG |
1 | 25.69 |
5 | 128.45 |
10 | 256.9 |
20 | 513.8 |
50 | 1284.51 |
100 | 2569.02 |
250 | 6422.56 |
500 | 12845.13 |
1000 | 25690.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.