Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00066 SCR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00065 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00065 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00064 SCR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00063 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00063 SCR |
STD | SCR |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
SCR | STD |
1 | 1513.87 |
5 | 7569.36 |
10 | 15138.73 |
20 | 30277.47 |
50 | 75693.68 |
100 | 151387.37 |
250 | 378468.42 |
500 | 756936.85 |
1000 | 1513873.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.