Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.10 AED |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.099 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.098 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.097 AED |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.096 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.095 AED |
THB | AED |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.97 |
500 | 49.94 |
1000 | 99.89 |
AED | THB |
1 | 10.01 |
5 | 50.05 |
10 | 100.1 |
20 | 200.21 |
50 | 500.54 |
100 | 1001.08 |
250 | 2502.71 |
500 | 5005.43 |
1000 | 10010.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.