Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.00090 CLF |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.00089 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.00088 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.00087 CLF |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.00086 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.00086 CLF |
THB | CLF |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
CLF | THB |
1 | 1110.59 |
5 | 5552.96 |
10 | 11105.92 |
20 | 22211.84 |
50 | 55529.61 |
100 | 111059.22 |
250 | 277648.07 |
500 | 555296.14 |
1000 | 1110592.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.