Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 0.098 KWD |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.097 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 0.096 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 0.095 KWD |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.094 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 0.093 KWD |
TND | KWD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.57 |
500 | 49.15 |
1000 | 98.31 |
KWD | TND |
1 | 10.17 |
5 | 50.85 |
10 | 101.71 |
20 | 203.42 |
50 | 508.55 |
100 | 1017.11 |
250 | 2542.78 |
500 | 5085.56 |
1000 | 10171.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.