Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.090 LTL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.089 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.088 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.087 LTL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.086 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.085 LTL |
TRY | LTL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.99 |
250 | 22.49 |
500 | 44.98 |
1000 | 89.97 |
LTL | TRY |
1 | 11.11 |
5 | 55.56 |
10 | 111.13 |
20 | 222.27 |
50 | 555.67 |
100 | 1111.35 |
250 | 2778.39 |
500 | 5556.79 |
1000 | 11113.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.