Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.087 GEL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.086 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.085 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.085 GEL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.084 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.083 GEL |
TWD | GEL |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.35 |
100 | 8.71 |
250 | 21.79 |
500 | 43.58 |
1000 | 87.16 |
GEL | TWD |
1 | 11.47 |
5 | 57.36 |
10 | 114.72 |
20 | 229.44 |
50 | 573.61 |
100 | 1147.22 |
250 | 2868.06 |
500 | 5736.13 |
1000 | 11472.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.