Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.044 ANG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.044 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.044 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.043 ANG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.043 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.042 ANG |
UAH | ANG |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.1 |
500 | 22.21 |
1000 | 44.43 |
ANG | UAH |
1 | 22.5 |
5 | 112.51 |
10 | 225.02 |
20 | 450.05 |
50 | 1125.14 |
100 | 2250.28 |
250 | 5625.7 |
500 | 11251.4 |
1000 | 22502.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.