Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0039 GHS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0038 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0038 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0038 GHS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0037 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0037 GHS |
UGX | GHS |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.87 |
GHS | UGX |
1 | 258.2 |
5 | 1291 |
10 | 2582.01 |
20 | 5164.03 |
50 | 12910.07 |
100 | 25820.15 |
250 | 64550.39 |
500 | 129100.79 |
1000 | 258201.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.