Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.034 SGD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.034 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.034 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.033 SGD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.033 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.033 SGD |
UYU | SGD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.43 |
250 | 8.58 |
500 | 17.16 |
1000 | 34.33 |
SGD | UYU |
1 | 29.12 |
5 | 145.63 |
10 | 291.26 |
20 | 582.52 |
50 | 1456.3 |
100 | 2912.61 |
250 | 7281.52 |
500 | 14563.05 |
1000 | 29126.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.