Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.071 WST |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.071 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.070 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.069 WST |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.068 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.068 WST |
UYU | WST |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.12 |
250 | 17.81 |
500 | 35.62 |
1000 | 71.24 |
WST | UYU |
1 | 14.03 |
5 | 70.17 |
10 | 140.35 |
20 | 280.71 |
50 | 701.79 |
100 | 1403.58 |
250 | 3508.95 |
500 | 7017.9 |
1000 | 14035.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.