Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.071 ARS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.070 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.069 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.069 ARS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.068 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.067 ARS |
UZS | ARS |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.71 |
500 | 35.43 |
1000 | 70.87 |
ARS | UZS |
1 | 14.1 |
5 | 70.54 |
10 | 141.08 |
20 | 282.17 |
50 | 705.43 |
100 | 1410.86 |
250 | 3527.17 |
500 | 7054.34 |
1000 | 14108.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.