Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000051 MXN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000050 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000050 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000049 MXN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000049 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000048 MXN |
VEF | MXN |
1 | 0.0000051 |
5 | 0.000025 |
10 | 0.000051 |
20 | 0.00010 |
50 | 0.00025 |
100 | 0.00051 |
250 | 0.0013 |
500 | 0.0025 |
1000 | 0.0051 |
MXN | VEF |
1 | 196732.47 |
5 | 983662.38 |
10 | 1967324.76 |
20 | 3934649.52 |
50 | 9836623.81 |
100 | 19673247.62 |
250 | 49183119.06 |
500 | 98366238.12 |
1000 | 196732476.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.