Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.095 ETB |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.095 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.094 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.093 ETB |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.092 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.091 ETB |
XAF | ETB |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.86 |
500 | 47.73 |
1000 | 95.46 |
ETB | XAF |
1 | 10.47 |
5 | 52.37 |
10 | 104.75 |
20 | 209.5 |
50 | 523.77 |
100 | 1047.54 |
250 | 2618.86 |
500 | 5237.73 |
1000 | 10475.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.