Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0066 DOP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0066 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0065 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0064 DOP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0064 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0063 DOP |
ZMK | DOP |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.31 |
1000 | 6.63 |
DOP | ZMK |
1 | 150.61 |
5 | 753.05 |
10 | 1506.11 |
20 | 3012.23 |
50 | 7530.58 |
100 | 15061.17 |
250 | 37652.94 |
500 | 75305.89 |
1000 | 150611.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.