Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.0097 CLF |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0096 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.0095 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.0094 CLF |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0093 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.0092 CLF |
AED | CLF |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.67 |
CLF | AED |
1 | 103.36 |
5 | 516.81 |
10 | 1033.63 |
20 | 2067.26 |
50 | 5168.15 |
100 | 10336.3 |
250 | 25840.75 |
500 | 51681.5 |
1000 | 103363 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.