Tỷ giá hối đoái AED/CLF 0.0068777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.0069 CLF |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0068 CLF |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.0067 CLF |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.0067 CLF |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0066 CLF |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.0065 CLF |
AED | CLF |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.43 |
1000 | 6.87 |
CLF | AED |
1 | 145.39 |
5 | 726.98 |
10 | 1453.96 |
20 | 2907.92 |
50 | 7269.82 |
100 | 14539.64 |
250 | 36349.11 |
500 | 72698.22 |
1000 | 145396.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.