Chuyển đổi Dirham UAE sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AED sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AED đến EGP

Chuyển đổi Dirham UAE (AED) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AED - Dirham UAEselect icon
د.إ
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AED/EGP 13.67 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/aed-to-egp?amount=1

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AED is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham UAE với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAEDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AED0.0 AED13.67 EGP
1%1 AED0.010 AED13.53 EGP
2%1 AED0.020 AED13.4 EGP
3%1 AED0.030 AED13.26 EGP
4%1 AED0.040 AED13.12 EGP
5%1 AED0.050 AED12.99 EGP

Chuyển đổi Dirham UAE thành Bảng Ai Cập

AEDEGP
113.67
568.37
10136.74
20273.49
50683.72
1001367.45
2503418.64
5006837.28
100013674.56

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dirham UAE

EGPAED
10.073
50.37
100.73
201.46
503.65
1007.31
25018.28
50036.56
100073.12

Thông tin thêm về AED hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ