Tỷ giá hối đoái AED/GEL 0.77868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.78 GEL |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.77 GEL |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.76 GEL |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.76 GEL |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.75 GEL |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.74 GEL |
AED | GEL |
1 | 0.78 |
5 | 3.89 |
10 | 7.78 |
20 | 15.57 |
50 | 38.93 |
100 | 77.86 |
250 | 194.66 |
500 | 389.33 |
1000 | 778.67 |
GEL | AED |
1 | 1.28 |
5 | 6.42 |
10 | 12.84 |
20 | 25.68 |
50 | 64.21 |
100 | 128.42 |
250 | 321.05 |
500 | 642.11 |
1000 | 1284.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.