Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 4.01 GHS |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 3.97 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 3.93 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 3.89 GHS |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 3.85 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 3.81 GHS |
AED | GHS |
1 | 4.01 |
5 | 20.07 |
10 | 40.15 |
20 | 80.31 |
50 | 200.79 |
100 | 401.58 |
250 | 1003.95 |
500 | 2007.9 |
1000 | 4015.8 |
GHS | AED |
1 | 0.25 |
5 | 1.24 |
10 | 2.49 |
20 | 4.98 |
50 | 12.45 |
100 | 24.9 |
250 | 62.25 |
500 | 124.5 |
1000 | 249.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.