Tỷ giá hối đoái AED/XAU 0.000083038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.000083 XAU |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.000082 XAU |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.000081 XAU |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.000081 XAU |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.000080 XAU |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.000079 XAU |
AED | XAU |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.083 |
XAU | AED |
1 | 12042.66 |
5 | 60213.32 |
10 | 120426.65 |
20 | 240853.31 |
50 | 602133.27 |
100 | 1204266.55 |
250 | 3010666.39 |
500 | 6021332.78 |
1000 | 12042665.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.