Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.00012 XAU |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.00012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.00012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.00011 XAU |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.00011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.00011 XAU |
AED | XAU |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00059 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0059 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.059 |
1000 | 0.12 |
XAU | AED |
1 | 8502.07 |
5 | 42510.37 |
10 | 85020.74 |
20 | 170041.48 |
50 | 425103.7 |
100 | 850207.4 |
250 | 2125518.51 |
500 | 4251037.03 |
1000 | 8502074.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.