Tỷ giá hối đoái AED/XAU 0.000066440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.000066 XAU |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.000066 XAU |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.000065 XAU |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.000064 XAU |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.000064 XAU |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.000063 XAU |
AED | XAU |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
XAU | AED |
1 | 15051.22 |
5 | 75256.12 |
10 | 150512.25 |
20 | 301024.5 |
50 | 752561.27 |
100 | 1505122.54 |
250 | 3762806.35 |
500 | 7525612.7 |
1000 | 15051225.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.