Tỷ giá hối đoái AED/XAU 0.000091214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 AED | 0.0 AED | 0.000091 XAU |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.000090 XAU |
2% | 1 AED | 0.020 AED | 0.000089 XAU |
3% | 1 AED | 0.030 AED | 0.000088 XAU |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.000088 XAU |
5% | 1 AED | 0.050 AED | 0.000087 XAU |
AED | XAU |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.091 |
XAU | AED |
1 | 10963.28 |
5 | 54816.4 |
10 | 109632.8 |
20 | 219265.61 |
50 | 548164.02 |
100 | 1096328.05 |
250 | 2740820.14 |
500 | 5481640.29 |
1000 | 10963280.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.