Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.052 AED |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.051 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.050 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.050 AED |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.049 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.049 AED |
AFN | AED |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.87 |
500 | 25.75 |
1000 | 51.5 |
AED | AFN |
1 | 19.41 |
5 | 97.08 |
10 | 194.16 |
20 | 388.32 |
50 | 970.8 |
100 | 1941.61 |
250 | 4854.02 |
500 | 9708.05 |
1000 | 19416.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.