Tỷ giá hối đoái AFN/AED 0.055652 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.056 AED |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.055 AED |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.055 AED |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.054 AED |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.053 AED |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.053 AED |
| AFN | AED |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.78 |
| 100 | 5.56 |
| 250 | 13.91 |
| 500 | 27.82 |
| 1000 | 55.65 |
| AED | AFN |
| 1 | 17.96 |
| 5 | 89.84 |
| 10 | 179.68 |
| 20 | 359.37 |
| 50 | 898.44 |
| 100 | 1796.88 |
| 250 | 4492.21 |
| 500 | 8984.42 |
| 1000 | 17968.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.