Tỷ giá hối đoái AFN/BBD 0.030291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.030 BBD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.030 BBD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.030 BBD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.029 BBD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.029 BBD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.029 BBD |
AFN | BBD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.57 |
500 | 15.14 |
1000 | 30.29 |
BBD | AFN |
1 | 33.01 |
5 | 165.06 |
10 | 330.13 |
20 | 660.27 |
50 | 1650.67 |
100 | 3301.35 |
250 | 8253.37 |
500 | 16506.75 |
1000 | 33013.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.