Tỷ giá hối đoái AFN/BBD 0.028454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.028 BBD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.028 BBD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.028 BBD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.028 BBD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.027 BBD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.027 BBD |
AFN | BBD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.11 |
500 | 14.22 |
1000 | 28.45 |
BBD | AFN |
1 | 35.14 |
5 | 175.72 |
10 | 351.44 |
20 | 702.89 |
50 | 1757.24 |
100 | 3514.48 |
250 | 8786.2 |
500 | 17572.41 |
1000 | 35144.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.