Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.10 CNY |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.099 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.098 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.097 CNY |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.096 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.095 CNY |
AFN | CNY |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.92 |
500 | 49.84 |
1000 | 99.69 |
CNY | AFN |
1 | 10.03 |
5 | 50.15 |
10 | 100.3 |
20 | 200.6 |
50 | 501.51 |
100 | 1003.02 |
250 | 2507.55 |
500 | 5015.11 |
1000 | 10030.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.