Tỷ giá hối đoái AFN/CUC 0.013612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.014 CUC |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.013 CUC |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.013 CUC |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.013 CUC |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.013 CUC |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.013 CUC |
AFN | CUC |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.4 |
500 | 6.8 |
1000 | 13.61 |
CUC | AFN |
1 | 73.46 |
5 | 367.32 |
10 | 734.65 |
20 | 1469.3 |
50 | 3673.25 |
100 | 7346.51 |
250 | 18366.29 |
500 | 36732.59 |
1000 | 73465.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.