Tỷ giá hối đoái AFN/JEP 0.010709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 JEP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 JEP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.010 JEP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 JEP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 JEP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 JEP |
AFN | JEP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.67 |
500 | 5.35 |
1000 | 10.7 |
JEP | AFN |
1 | 93.38 |
5 | 466.91 |
10 | 933.82 |
20 | 1867.65 |
50 | 4669.14 |
100 | 9338.28 |
250 | 23345.72 |
500 | 46691.44 |
1000 | 93382.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.