Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 JEP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 JEP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 JEP |
AFN | JEP |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.77 |
500 | 5.55 |
1000 | 11.1 |
JEP | AFN |
1 | 90.04 |
5 | 450.22 |
10 | 900.45 |
20 | 1800.9 |
50 | 4502.25 |
100 | 9004.5 |
250 | 22511.26 |
500 | 45022.52 |
1000 | 90045.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.