Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0099 JOD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0098 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0097 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0096 JOD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0095 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0094 JOD |
AFN | JOD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.47 |
500 | 4.95 |
1000 | 9.91 |
JOD | AFN |
1 | 100.87 |
5 | 504.36 |
10 | 1008.73 |
20 | 2017.46 |
50 | 5043.67 |
100 | 10087.34 |
250 | 25218.36 |
500 | 50436.73 |
1000 | 100873.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.