Tỷ giá hối đoái AFN/JOD 0.010056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.010 JOD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.010 JOD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0099 JOD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0098 JOD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0097 JOD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0096 JOD |
AFN | JOD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.05 |
JOD | AFN |
1 | 99.43 |
5 | 497.19 |
10 | 994.38 |
20 | 1988.77 |
50 | 4971.92 |
100 | 9943.85 |
250 | 24859.63 |
500 | 49719.27 |
1000 | 99438.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.