Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến KGS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái AFN/KGS 1.13 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-kgs?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where AFN is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngKGS
0%1 AFN0.0 AFN1.13 KGS
1%1 AFN0.010 AFN1.12 KGS
2%1 AFN0.020 AFN1.11 KGS
3%1 AFN0.030 AFN1.1 KGS
4%1 AFN0.040 AFN1.09 KGS
5%1 AFN0.050 AFN1.07 KGS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Som Kyrgyzstan

AFNKGS
11.13
55.67
1011.35
2022.71
5056.78
100113.57
250283.92
500567.85
10001135.7

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Afghani Afghanistan

KGSAFN
10.88
54.4
108.8
2017.61
5044.02
10088.05
250220.12
500440.25
1000880.5

Thông tin thêm về AFN hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ