Tỷ giá hối đoái AFN/LVL 0.0090158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0090 LVL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0089 LVL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0088 LVL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0087 LVL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0087 LVL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0086 LVL |
AFN | LVL |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9.01 |
LVL | AFN |
1 | 110.91 |
5 | 554.58 |
10 | 1109.16 |
20 | 2218.33 |
50 | 5545.84 |
100 | 11091.69 |
250 | 27729.23 |
500 | 55458.46 |
1000 | 110916.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.