Valuta Ex Logo

AFN đến LVL

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái AFN/LVL 0.0085743 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-lvl?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where AFN is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngLVL
0%1 AFN0.0 AFN0.0086 LVL
1%1 AFN0.010 AFN0.0085 LVL
2%1 AFN0.020 AFN0.0084 LVL
3%1 AFN0.030 AFN0.0083 LVL
4%1 AFN0.040 AFN0.0082 LVL
5%1 AFN0.050 AFN0.0081 LVL

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Lats Latvia

AFNLVL
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.14
5004.28
10008.57

Chuyển đổi Lats Latvia thành Afghani Afghanistan

LVLAFN
1116.62
5583.13
101166.27
202332.54
505831.35
10011662.71
25029156.78
50058313.57
1000116627.14

Thông tin thêm về AFN hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ