Tỷ giá hối đoái AFN/LYD 0.078838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.079 LYD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.078 LYD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.077 LYD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.076 LYD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.076 LYD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.075 LYD |
AFN | LYD |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.7 |
500 | 39.41 |
1000 | 78.83 |
LYD | AFN |
1 | 12.68 |
5 | 63.42 |
10 | 126.84 |
20 | 253.68 |
50 | 634.21 |
100 | 1268.42 |
250 | 3171.05 |
500 | 6342.1 |
1000 | 12684.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.