Tỷ giá hối đoái AFN/LYD 0.080526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.081 LYD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.080 LYD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.079 LYD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.078 LYD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.077 LYD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.076 LYD |
AFN | LYD |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.13 |
500 | 40.26 |
1000 | 80.52 |
LYD | AFN |
1 | 12.41 |
5 | 62.09 |
10 | 124.18 |
20 | 248.36 |
50 | 620.92 |
100 | 1241.84 |
250 | 3104.6 |
500 | 6209.2 |
1000 | 12418.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.