Tỷ giá hối đoái AFN/MYR 0.060928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.061 MYR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.060 MYR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.060 MYR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.059 MYR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.058 MYR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.058 MYR |
AFN | MYR |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.23 |
500 | 30.46 |
1000 | 60.92 |
MYR | AFN |
1 | 16.41 |
5 | 82.06 |
10 | 164.12 |
20 | 328.25 |
50 | 820.63 |
100 | 1641.27 |
250 | 4103.17 |
500 | 8206.35 |
1000 | 16412.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.