Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.066 MYR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.066 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.065 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.064 MYR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.064 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.063 MYR |
AFN | MYR |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.63 |
250 | 16.58 |
500 | 33.17 |
1000 | 66.35 |
MYR | AFN |
1 | 15.07 |
5 | 75.35 |
10 | 150.7 |
20 | 301.41 |
50 | 753.52 |
100 | 1507.05 |
250 | 3767.64 |
500 | 7535.29 |
1000 | 15070.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.