Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang NAD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

AFN đến NAD

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ AFN
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AFN/NAD 0.24713 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-nad?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where AFN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 AFN0.0 AFN0.25 NAD
1%1 AFN0.010 AFN0.24 NAD
2%1 AFN0.020 AFN0.24 NAD
3%1 AFN0.030 AFN0.24 NAD
4%1 AFN0.040 AFN0.24 NAD
5%1 AFN0.050 AFN0.23 NAD

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la Namibia

AFNNAD
10.25
51.23
102.47
204.94
5012.35
10024.71
25061.78
500123.56
1000247.12

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Afghani Afghanistan

NADAFN
14.04
520.23
1040.46
2080.93
50202.32
100404.65
2501011.62
5002023.25
10004046.51

Thông tin thêm về AFN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ