Tỷ giá hối đoái AFN/NAD 0.24713 đã cập nhật 17 phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.25 NAD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.24 NAD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.24 NAD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.24 NAD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.24 NAD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.23 NAD |
AFN | NAD |
1 | 0.25 |
5 | 1.23 |
10 | 2.47 |
20 | 4.94 |
50 | 12.35 |
100 | 24.71 |
250 | 61.78 |
500 | 123.56 |
1000 | 247.12 |
NAD | AFN |
1 | 4.04 |
5 | 20.23 |
10 | 40.46 |
20 | 80.93 |
50 | 202.32 |
100 | 404.65 |
250 | 1011.62 |
500 | 2023.25 |
1000 | 4046.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.