Tỷ giá hối đoái AFN/NZD 0.026880 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.027 NZD |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.027 NZD |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.026 NZD |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.026 NZD |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.026 NZD |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.026 NZD |
| AFN | NZD |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.54 |
| 50 | 1.34 |
| 100 | 2.68 |
| 250 | 6.72 |
| 500 | 13.44 |
| 1000 | 26.88 |
| NZD | AFN |
| 1 | 37.2 |
| 5 | 186 |
| 10 | 372.01 |
| 20 | 744.03 |
| 50 | 1860.08 |
| 100 | 3720.17 |
| 250 | 9300.42 |
| 500 | 18600.85 |
| 1000 | 37201.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.