Tỷ giá hối đoái AFN/NZD 0.024302 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.024 NZD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.024 NZD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.024 NZD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.024 NZD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.023 NZD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.023 NZD |
AFN | NZD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.07 |
500 | 12.15 |
1000 | 24.3 |
NZD | AFN |
1 | 41.14 |
5 | 205.74 |
10 | 411.48 |
20 | 822.96 |
50 | 2057.41 |
100 | 4114.82 |
250 | 10287.05 |
500 | 20574.1 |
1000 | 41148.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.