Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.025 NZD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.025 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.025 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.024 NZD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.024 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.024 NZD |
AFN | NZD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.62 |
1000 | 25.25 |
NZD | AFN |
1 | 39.59 |
5 | 197.96 |
10 | 395.92 |
20 | 791.85 |
50 | 1979.63 |
100 | 3959.27 |
250 | 9898.17 |
500 | 19796.35 |
1000 | 39592.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.