Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.052 PEN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.052 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.051 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.051 PEN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.050 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.050 PEN |
AFN | PEN |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.05 |
500 | 26.11 |
1000 | 52.23 |
PEN | AFN |
1 | 19.14 |
5 | 95.72 |
10 | 191.45 |
20 | 382.91 |
50 | 957.28 |
100 | 1914.56 |
250 | 4786.4 |
500 | 9572.81 |
1000 | 19145.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.