Tỷ giá hối đoái AFN/RON 0.060838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.061 RON |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.060 RON |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.060 RON |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.059 RON |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.058 RON |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.058 RON |
AFN | RON |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.2 |
500 | 30.41 |
1000 | 60.83 |
RON | AFN |
1 | 16.43 |
5 | 82.18 |
10 | 164.37 |
20 | 328.74 |
50 | 821.85 |
100 | 1643.71 |
250 | 4109.29 |
500 | 8218.59 |
1000 | 16437.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.