Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.070 RON |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.069 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.068 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.068 RON |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.067 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.066 RON |
AFN | RON |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.42 |
500 | 34.84 |
1000 | 69.68 |
RON | AFN |
1 | 14.35 |
5 | 71.75 |
10 | 143.5 |
20 | 287 |
50 | 717.52 |
100 | 1435.04 |
250 | 3587.61 |
500 | 7175.22 |
1000 | 14350.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.