Valuta Ex Logo

AFN đến UGX

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái AFN/UGX 51.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-ugx?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where AFN is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngUGX
0%1 AFN0.0 AFN51.98 UGX
1%1 AFN0.010 AFN51.46 UGX
2%1 AFN0.020 AFN50.94 UGX
3%1 AFN0.030 AFN50.42 UGX
4%1 AFN0.040 AFN49.9 UGX
5%1 AFN0.050 AFN49.38 UGX

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Shilling Uganda

AFNUGX
151.98
5259.9
10519.8
201039.6
502599.01
1005198.03
25012995.09
50025990.19
100051980.38

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Afghani Afghanistan

UGXAFN
10.019
50.096
100.19
200.38
500.96
1001.92
2504.8
5009.61
100019.23

Thông tin thêm về AFN hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ