Tỷ giá hối đoái AFN/WST 0.041665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.042 WST |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.041 WST |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.041 WST |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.040 WST |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.040 WST |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.040 WST |
AFN | WST |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.41 |
500 | 20.83 |
1000 | 41.66 |
WST | AFN |
1 | 24 |
5 | 120 |
10 | 240 |
20 | 480.01 |
50 | 1200.03 |
100 | 2400.06 |
250 | 6000.17 |
500 | 12000.34 |
1000 | 24000.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.