Tỷ giá hối đoái AFN/WST 0.040109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.040 WST |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.040 WST |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.039 WST |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.039 WST |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.039 WST |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.038 WST |
AFN | WST |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.02 |
500 | 20.05 |
1000 | 40.1 |
WST | AFN |
1 | 24.93 |
5 | 124.65 |
10 | 249.31 |
20 | 498.63 |
50 | 1246.59 |
100 | 2493.19 |
250 | 6232.98 |
500 | 12465.96 |
1000 | 24931.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.