Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.039 WST |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.039 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.038 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.038 WST |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.037 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.037 WST |
AFN | WST |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.72 |
500 | 19.44 |
1000 | 38.89 |
WST | AFN |
1 | 25.71 |
5 | 128.56 |
10 | 257.13 |
20 | 514.26 |
50 | 1285.65 |
100 | 2571.31 |
250 | 6428.29 |
500 | 12856.59 |
1000 | 25713.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.