Tỷ giá hối đoái AFN/WST 0.037093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.037 WST |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.037 WST |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.036 WST |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.036 WST |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.036 WST |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.035 WST |
AFN | WST |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.7 |
250 | 9.27 |
500 | 18.54 |
1000 | 37.09 |
WST | AFN |
1 | 26.95 |
5 | 134.79 |
10 | 269.59 |
20 | 539.18 |
50 | 1347.97 |
100 | 2695.94 |
250 | 6739.87 |
500 | 13479.74 |
1000 | 26959.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.