Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.040 XCD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.039 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.039 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.039 XCD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.038 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.038 XCD |
AFN | XCD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.86 |
1000 | 39.72 |
XCD | AFN |
1 | 25.17 |
5 | 125.88 |
10 | 251.76 |
20 | 503.52 |
50 | 1258.8 |
100 | 2517.61 |
250 | 6294.03 |
500 | 12588.07 |
1000 | 25176.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.