Tỷ giá hối đoái AFN/XCD 0.038083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.038 XCD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.038 XCD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.037 XCD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.037 XCD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.037 XCD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.036 XCD |
AFN | XCD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.52 |
500 | 19.04 |
1000 | 38.08 |
XCD | AFN |
1 | 26.25 |
5 | 131.29 |
10 | 262.58 |
20 | 525.16 |
50 | 1312.91 |
100 | 2625.83 |
250 | 6564.58 |
500 | 13129.16 |
1000 | 26258.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.