Tỷ giá hối đoái AFN/XCD 0.040788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.041 XCD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.040 XCD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.040 XCD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.040 XCD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.039 XCD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.039 XCD |
AFN | XCD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.03 |
100 | 4.07 |
250 | 10.19 |
500 | 20.39 |
1000 | 40.78 |
XCD | AFN |
1 | 24.51 |
5 | 122.58 |
10 | 245.17 |
20 | 490.34 |
50 | 1225.86 |
100 | 2451.72 |
250 | 6129.31 |
500 | 12258.62 |
1000 | 24517.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.