Tỷ giá hối đoái ALL/AWG 0.019642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.020 AWG |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.019 AWG |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.019 AWG |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.019 AWG |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.019 AWG |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.019 AWG |
ALL | AWG |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.91 |
500 | 9.82 |
1000 | 19.64 |
AWG | ALL |
1 | 50.91 |
5 | 254.55 |
10 | 509.11 |
20 | 1018.23 |
50 | 2545.57 |
100 | 5091.15 |
250 | 12727.87 |
500 | 25455.75 |
1000 | 50911.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.