Tỷ giá hối đoái ALL/AWG 0.021682 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.022 AWG |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.021 AWG |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.021 AWG |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.021 AWG |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.021 AWG |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.021 AWG |
ALL | AWG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.42 |
500 | 10.84 |
1000 | 21.68 |
AWG | ALL |
1 | 46.12 |
5 | 230.6 |
10 | 461.21 |
20 | 922.43 |
50 | 2306.08 |
100 | 4612.17 |
250 | 11530.44 |
500 | 23060.89 |
1000 | 46121.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.