Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.019 AWG |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.019 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.019 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.019 AWG |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.019 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.018 AWG |
ALL | AWG |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.84 |
500 | 9.68 |
1000 | 19.37 |
AWG | ALL |
1 | 51.6 |
5 | 258.02 |
10 | 516.05 |
20 | 1032.11 |
50 | 2580.29 |
100 | 5160.58 |
250 | 12901.46 |
500 | 25802.92 |
1000 | 51605.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.