Tỷ giá hối đoái ALL/BHD 0.0041191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0041 BHD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0041 BHD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0040 BHD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0040 BHD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0040 BHD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0039 BHD |
ALL | BHD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.11 |
BHD | ALL |
1 | 242.77 |
5 | 1213.86 |
10 | 2427.72 |
20 | 4855.45 |
50 | 12138.62 |
100 | 24277.25 |
250 | 60693.13 |
500 | 121386.26 |
1000 | 242772.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.