Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0040 BHD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0039 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0039 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0038 BHD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0038 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0038 BHD |
ALL | BHD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.97 |
1000 | 3.95 |
BHD | ALL |
1 | 252.65 |
5 | 1263.26 |
10 | 2526.53 |
20 | 5053.06 |
50 | 12632.65 |
100 | 25265.3 |
250 | 63163.25 |
500 | 126326.5 |
1000 | 252653.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.