Tỷ giá hối đoái ALL/BYN 0.040244 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.040 BYN |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.040 BYN |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.039 BYN |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.039 BYN |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.039 BYN |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.038 BYN |
ALL | BYN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.06 |
500 | 20.12 |
1000 | 40.24 |
BYN | ALL |
1 | 24.84 |
5 | 124.24 |
10 | 248.48 |
20 | 496.96 |
50 | 1242.42 |
100 | 2484.84 |
250 | 6212.1 |
500 | 12424.2 |
1000 | 24848.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.