Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.035 BYN |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.035 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.034 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.034 BYN |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.034 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.033 BYN |
ALL | BYN |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.99 |
BYN | ALL |
1 | 28.57 |
5 | 142.88 |
10 | 285.76 |
20 | 571.53 |
50 | 1428.84 |
100 | 2857.68 |
250 | 7144.2 |
500 | 14288.41 |
1000 | 28576.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.