Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0095 CHF |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0094 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0093 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0092 CHF |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0091 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0090 CHF |
ALL | CHF |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.36 |
500 | 4.73 |
1000 | 9.47 |
CHF | ALL |
1 | 105.52 |
5 | 527.64 |
10 | 1055.29 |
20 | 2110.58 |
50 | 5276.45 |
100 | 10552.91 |
250 | 26382.29 |
500 | 52764.59 |
1000 | 105529.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.