Tỷ giá hối đoái ALL/CLF 0.00026819 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.00027 CLF |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.00027 CLF |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.00026 CLF |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.00026 CLF |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.00026 CLF |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.00025 CLF |
ALL | CLF |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
CLF | ALL |
1 | 3728.75 |
5 | 18643.75 |
10 | 37287.5 |
20 | 74575 |
50 | 186437.52 |
100 | 372875.04 |
250 | 932187.62 |
500 | 1864375.24 |
1000 | 3728750.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.