Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.00038 CLF |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.00037 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.00037 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.00037 CLF |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.00036 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.00036 CLF |
ALL | CLF |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
CLF | ALL |
1 | 2645.51 |
5 | 13227.57 |
10 | 26455.15 |
20 | 52910.3 |
50 | 132275.75 |
100 | 264551.51 |
250 | 661378.79 |
500 | 1322757.59 |
1000 | 2645515.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.