Tỷ giá hối đoái ALL/GGP 0.0086130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0086 GGP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0085 GGP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0084 GGP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0084 GGP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0083 GGP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0082 GGP |
ALL | GGP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.3 |
1000 | 8.61 |
GGP | ALL |
1 | 116.1 |
5 | 580.51 |
10 | 1161.03 |
20 | 2322.06 |
50 | 5805.16 |
100 | 11610.32 |
250 | 29025.8 |
500 | 58051.6 |
1000 | 116103.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.