Tỷ giá hối đoái ALL/GIP 0.0088215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0088 GIP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0087 GIP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0086 GIP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0086 GIP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0085 GIP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0084 GIP |
ALL | GIP |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.41 |
1000 | 8.82 |
GIP | ALL |
1 | 113.35 |
5 | 566.79 |
10 | 1133.59 |
20 | 2267.18 |
50 | 5667.96 |
100 | 11335.93 |
250 | 28339.84 |
500 | 56679.69 |
1000 | 113359.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.