Tỷ giá hối đoái ALL/HKD 0.089440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.089 HKD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.089 HKD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.088 HKD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.087 HKD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.086 HKD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.085 HKD |
ALL | HKD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.36 |
500 | 44.72 |
1000 | 89.44 |
HKD | ALL |
1 | 11.18 |
5 | 55.9 |
10 | 111.8 |
20 | 223.61 |
50 | 559.03 |
100 | 1118.06 |
250 | 2795.16 |
500 | 5590.32 |
1000 | 11180.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.