Tỷ giá hối đoái ALL/JEP 0.0084157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0084 JEP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0083 JEP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0082 JEP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0082 JEP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0081 JEP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0080 JEP |
ALL | JEP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.41 |
JEP | ALL |
1 | 118.82 |
5 | 594.12 |
10 | 1188.25 |
20 | 2376.5 |
50 | 5941.26 |
100 | 11882.53 |
250 | 29706.33 |
500 | 59412.67 |
1000 | 118825.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.