Tỷ giá hối đoái ALL/LYD 0.052612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.053 LYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.052 LYD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.052 LYD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.051 LYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.051 LYD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.050 LYD |
ALL | LYD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.15 |
500 | 26.3 |
1000 | 52.61 |
LYD | ALL |
1 | 19 |
5 | 95.03 |
10 | 190.07 |
20 | 380.14 |
50 | 950.35 |
100 | 1900.7 |
250 | 4751.76 |
500 | 9503.53 |
1000 | 19007.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.