Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.052 LYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.051 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.051 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.050 LYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.050 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.049 LYD |
ALL | LYD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.17 |
250 | 12.93 |
500 | 25.87 |
1000 | 51.75 |
LYD | ALL |
1 | 19.32 |
5 | 96.61 |
10 | 193.22 |
20 | 386.44 |
50 | 966.1 |
100 | 1932.2 |
250 | 4830.52 |
500 | 9661.04 |
1000 | 19322.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.