Tỷ giá hối đoái ALL/MOP 0.091083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.091 MOP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.090 MOP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.089 MOP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.088 MOP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.087 MOP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.087 MOP |
ALL | MOP |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.77 |
500 | 45.54 |
1000 | 91.08 |
MOP | ALL |
1 | 10.97 |
5 | 54.89 |
10 | 109.79 |
20 | 219.58 |
50 | 548.95 |
100 | 1097.9 |
250 | 2744.75 |
500 | 5489.5 |
1000 | 10979.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.