Tỷ giá hối đoái ALL/MOP 0.096841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.097 MOP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.096 MOP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.095 MOP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.094 MOP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.093 MOP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.092 MOP |
ALL | MOP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.68 |
250 | 24.21 |
500 | 48.42 |
1000 | 96.84 |
MOP | ALL |
1 | 10.32 |
5 | 51.63 |
10 | 103.26 |
20 | 206.52 |
50 | 516.3 |
100 | 1032.61 |
250 | 2581.54 |
500 | 5163.08 |
1000 | 10326.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.